Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ là một phần không thể thiếu trong câu. Một câu có thể không có tân ngữ hoặc chủ ngữ nhưng chắc chắn cần có động từ. Tùy theo cách phân loại mà động từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Cùng Học Tiếng Anh Online HN tìm hiểu ngay để biết động từ là gì, vị trí của động từ trong câu là ở đâu và có những loại động từ nào trong tiếng Anh nhé.
1. Định nghĩa và vị trí của động từ trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng động từ trong tiếng Anh rất nhiều. Nhưng đã bao giờ bạn tự đặt ra câu hỏi rằng động từ là gì chưa?
1.1. Định nghĩa
Động từ trong tiếng Anh nói chung là những từ hoặc cụm chỉ hoạt động của một chủ thể nào đó. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ.
Ví dụ:
He runs very fast.
Anh ấy chạy rất nhanh.
She is cooking in the kitchen.
Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
Tuy nhiên có một số loại động từ trong tiếng Anh không dùng để chỉ hành động. Học Tiếng Anh Online HN sẽ giới thiệu đến các bạn trong phần phân loại động từ phía sau nhé.
1.2. Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Nếu như danh từ trong tiếng Anh có vị trí khá linh hoạt và có thể đứng ở rất nhiều vị trí khác nhau thì động từ trong tiếng Anh chỉ có một vài vị trí nhất định như sau.
Động từ trong tiếng Anh đứng sau chủ ngữ
Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.
Ví dụ:
She teaches in a high school.
Cô ấy dạy học tại một trường trung học phổ thông.
He runs in the park every morning.
Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng..
Động từ trong tiếng Anh đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trong những câu diễn tả thói quen thì động từ không trực tiếp đứng sau chủ ngữ mà nó sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.
She often wakes up early.
Cô ấy thường xuyên thức dậy sớm.
He rarely plays games.
Anh ấy hiếm khi chơi games.
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng.
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Động từ trong tiếng Anh đứng trước tân ngữ
Ngoài cách xác định vị trí của động từ qua chủ ngữ thì chúng ta còn có thể xác định qua tân ngữ. Trong tiếng Anh, động từ sẽ đứng trước tân ngữ.
>> XEM THÊM: Thán từ trong tiếng anh và nhiều điều bạn cần biết
Ví dụ:
Close the door it is raining heavily!
Đóng cửa vào đi trời đang mưa rất to!
Open the book, kids!
Mở sách ra nào các con!
Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm với giới từ sau đó mới là tân ngữ.
Wait for me five minutes!
Đợi tôi năm phút nhé!
Listen to me and I will tell you what you want.
Lắng nghe tôi và tôi sẽ nói cho bạn những điều bạn muốn.
Động từ trong tiếng Anh đứng trước tính từ
Có một loại động từ trong tiếng Anh duy nhất đứng trước tính từ đó là động từ tobe.
Ví dụ:
She is very beautiful.
Cô ấy rất xinh đẹp.
He is short and fat.
Anh ta thấp và béo.
2. Phân loại động từ
Có một số cách để phân loại động từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các loại động từ trong tiếng Anh theo từng cách phân loại đó nhé.
2.1. Theo vai trò của động từ
Đầu tiên hãy đến với cách phân loại động từ trong tiếng Anh theo vài trò.
Động từ tobe
Động từ tobe trong tiếng Anh là một loại động từ rất đặc biệt. Nó là một trong những loại động từ nhưng lại không mà nghĩa chỉ hành động mà dùng để thể hiện trạng thái, sự tồn tại hay đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Có 3 dạng của động từ tobe: Is, am, are
Ví dụ:
She is a reporter at a famous newsroom.
Cô ấy là một phóng viên tại một tòa soạn nổi tiếng
I am a student.
Tôi là học sinh.
They are my parents.
Họ là phụ huynh của tôi.
Động từ thường
Động từ thường là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường.
Ví dụ:
He listens to music when he is sad.
Anh ấy nghe nhạc khi buồn.
She works until 9pm every day.
Cô ấy làm việc đến 9 giờ tối mỗi ngày.
Trợ động từ
Trợ động từ hay còn được hiểu là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính nhằm thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu.
Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do và have.
Ví dụ:
We don’t like to eat onions.
Chúng tôi không thích ăn hành.
I have just woken up.
Tôi vừa mới thức dậy.
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh được sử dụng đi kèm với động từ chính để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép,…
Một số động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh phổ biến nhất
Can: có thể
May: có thể
Will: sẽ
Must: vừa mới, mới, vừa
Should: nên
Ví dụ:
He can finish a large bowl of noodles.
Anh ấy có thể ăn hết một tô mì lớn.
You should wake up earlier.
Bạn nên thức dậy sớm hơn.
Động từ nối
Động từ nối trong tiếng Anh hay còn gọi là động từ liên kết (linking verb) là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động, cảm xúc của con người, sự vật, sự việc,…
Một số động từ nối trong tiếng Anh thông dụng.
Become: trở nên, trở thành
Get: dần, trở nên
Seem: dường như, có vẻ, có vẻ như
Prove: tỏ ra
Look: trông có vẻ
Smell: mùi có vẻ
Ví dụ:
He looks friendly.
Anh ấy trông có vẻ thân thiện
She seemed to be looking for something.
Cô ấy dường như đang tìm kiếm thứ gì đó.
2.2. Nội động từ và ngoại động từ
Ngoài cách phân loại như trên, người ta còn có thể phân loại động từ theo hai dạng là nội động từ và ngoại đồng từ.
Nội động từ
Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào . Những câu sử dụng nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Một số nội động từ phổ biến
Laugh: cười
Grow: lớn lên
Pose: tạo dáng
Dance: nhảy
Pause: tạm ngừng
Ví dụ
He is smiling.
Anh ấy đang cười.
She grew up in a big city.
Cô ấy lớn lên tại một thành phố lớn.
Ngoại động từ
Trái với nội động từ, ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ và có khả năng chuyển về dạng câu bị động.
Một số ngoại động từ thông dụng.
Make: làm, khiến
Buy: mua
Push: đẩy
Throw: ném
Open: mở
Close: đóng
Ví dụ:
My mom makes cakes every Sunday.
Mẹ tôi làm bánh vào mỗi chủ nhật.
My dad bought a new car yesterday.
Hôm qua bố tôi mua một chiếc xe hơi mới.
2.3. Các loại động từ hay gặp trong tiếng Anh
Ngoài các cách phân loại trên thì động từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành các dạng như sau.
Động từ thể chất
Động từ chỉ thể chất trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động của một chủ thể. Đó có thể là hành động của cơ thể hoặc việc chủ thể sử dụng vật nào đó để hoàn thành một hành động cụ thể.
Ví dụ:
The cat is lying by the window.
Con mèo đang nằm cạnh cửa sổ.
He threw the ball at me.
Anh ấy ném quả bóng về phía tôi.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái là những từ không dùng để mô tả hành động mà dùng để chỉ sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó.
Ví dụ:
The coach appreciated his running ability.
Huấn luyện viên đánh giá cao khả năng chạy của anh ta.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức
Động từ chỉ hoạt động nhận thức là những từ mang ý nghĩa về nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề, sự việc nào đó.
Các động từ này sẽ không chia ở dạng tiếp diễn.
Một số động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng
Like: thích
Love: yêu
Hate: ghét
Know: biết
Understand: hiểu
Mind: nghĩ
Want: muốn
Ví dụ:
I understand the problem you are having.
Tôi hiểu vấn đề bạn đang gặp phải.
I like her dress.
Tôi thích chiếc váy của cô ấy.
2.4. Một vài động từ bất quy tắc hay gặp
Động từ bất quy tắc không phải là một loại động từ mà bản thân những từ này có thể bao gồm những loại động từ phía trên. Tại sao nó lại có tên là động từ bất quy tắc?
Thông thường động từ sẽ có các dạng khác nhau tương ứng với các thì khác nhau và tuân theo một quy tắc cụ thể. Những từ không tuân theo quy tắc này sẽ là những động từ bất quy tắc.
0 Nhận xét