Subscribe Us

Header Ads

Những thuật ngữ tiếng anh pháp lý trong ngành luật

Nếu bạn đang học có ý định học chuyên ngành luật thì cánh tay đắc lực không thể thiếu cho bạn chính là các tài liệu về pháp lý, đặc biệt là các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý để giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Học Tiếng Anh Online HN sẽ tổng hợp các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng giống như một cuốn từ điển online, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thiết.

thuat-ngu-tieng-anh-phap-ly-trong-nganh-luat

1. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật

Nguồn gốc pháp luật chính là những nguyên nhân, những điều kiện kinh tế – xã hội dẫn đến sự ra đời của pháp luật. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật ngay dưới đây nhé.

Nguồn gốc pháp luật

Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã;

Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật;

Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp;

The Ten Commandments: Mười Điều Răn.

Nguồn gốc pháp Anh

Common law: Luật Anh-Mỹ;

Equity: Luật công lý;

Statute law: Luật do nghị viện ban hành.

>> XEM THÊM: Hướng dẫn phân biệt quite và quiet trong tiếng Anh

2. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các loại luật

Bạn có biết có bao nhiêu loại luật không? Trong tiếng Anh chúng được gọi như thế nào? Cùng học bộ từ vựng tiếng ANh pháp lý về các loại luật để giải đáp những câu hỏi này nhé.

Adjective law: Luật tập tục;

Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải;

Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật);

Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư);

Case law: Luật án lệ;

Civil law: Luật dân sự/luật hộ;

Commercial law: Luật thương mại;

Consumer law: Luật tiêu dùng;

Criminal law: Luật hình sự;

Environment law: Luật môi trường;

Family law: Luật gia đình;

Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe;

Immigration law: Luật di trú;

Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ;

International law: Luật quốc tế;

Land law: Luật ruộng đất;

Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình;

Patent law: Luật bằng sáng chế;

Real estate law: Luật bất động sản;

Substantive law: Luật hiện hành;

Tax/ Taxation) law: Luật thuế;

Tort law: Luật về tổn hại.

3. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật lệ và luật pháp

By-law: Luật địa phương;

Circular: Thông tư;

Decree: Nghị định, sắc lệnh;

Law: Luật, luật lệ;

Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh;

Regulation: Quy định;

Rule: Quy tắc;

Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an);

Statute: Đạo luật.

4. Từ vựng tiếng Anh pháp lý dự luật và đạo luật

Act: Đạo luật;

Bill: Dự luật;

Code: Bộ luật;

Constitution: Hiến pháp.

5. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về ba nhánh quyền lực của nhà nước và pháp lý

Bạn có biết về ba nhánh quyền lực nhà nước và pháp lý chưa? Nếu vẫn chưa thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh pháp lý về chủ đề này . Cùng tìm hiểu nhé:

Ba nhánh quyền lực của nhà nước

Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp;

Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp;

Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp.

Ba nhánh quyền lực pháp lý

Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng);

Executive power: Quyền hành pháp;

Judicial: Thuộc tòa án (tòa án);

Judicial power: Quyền tư pháp;

Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội);

Legislative power: Quyền lập pháp.

6. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về hệ thống tòa án

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh pháp lý về hệ thống tòa án thông dụng nhất:

Court, law court, court of law: Tòa án;

Civil court: Tòa dân sự;

County court: Tòa án quận;

Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm;

Court of claims: Tòa án khiếu nại;

Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự;

Court of military review: Tòa phá án quân sự;

Court-martial: Tòa án quân sự;

Criminal court: Tòa hình sự;

Crown court: Tòa án đại hình;

Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ;

Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm;

Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự;

Police court: Tòa vi cảnh.

7. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật sư

Advocate: Luật sư (Tô cách lan);

Attorney at law: Luật sư hành nghề;

Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ);

Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân;

Attorney: Luật sư (Mỹ);

Barrister: Luật sư tranh tụng;

Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa;

Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên;

Counsel: Luật sư;

County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt;

District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang;

King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ;

Lawyer: Luật sư;

Legal practitioner: Người hành nghề luật;

Man of the court: Người hành nghề luật;

Solicitor: Luật sư tư vấn.

8. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về chánh án và hội thẩm

Judge: Chánh án, quan tòa;

Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn;

Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải;

Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa;

Magistrate: Thẩm phán, quan tòa;

Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát;

Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ).

9. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về tố tụng và biện hộ

Liên quan đến vấn đề pháp lý, những việc như tố tụng và biện hộ thường xuyên xảy ra. Hãy học ngay cho mình từ vựng tiếng Anh về tố tụng và biện bộ để phục vụ công việc cho mình nhé:

Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo;

(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng;

(Legal) proceedings: Vụ kiện;

Litigation: Vụ kiện, kiện cáo;

Case: Vụ kiện;

Charge: Buộc tội;

Accusation: Buộc tội;

Writ [rit]: Trát, lệnh;

(Court) injunction: Lệnh tòa;

Plea: Lời bào chữa, biện hộ;

Verdict: Lời tuyên án, phán quyết;

Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội.

10. Cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất

Quá trình kiện tụng có liên quan nhiều đến các luật sư cũng như những người liên quan trong ngành luật. Xuyên suốt quá trình làm việc, họ phải sử dụng nhiều cụm từ pháp lý tiếng Anh. Dưới đây là những cụm từ thông dụng:

To appear in court: hầu tòa;

To bring a legal action against s.e: Kiện ai;

To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai;

To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai;

To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa;

To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai;

To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai;

To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử;

To go to law (against s.e): Ra tòa;

To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật;

To take s.e to court: Kiện ai.

Trên đây, Học Tiếng Anh Online HN đã tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh pháp lý thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ giúp đỡ bạn trong học tập và công việc. Nếu còn gì thắc mắc bạn hãy để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ giải đáp nhé.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét