Subscribe Us

Header Ads

Phân biệt Scared và Scary trong tiếng Anh một cách đơn giản

Với cách viết “na ná” nhau, scared và scary thường khiến cho người học tiếng Anh phải “đau đầu” vì hay nhầm lẫn giữa chúng. Vậy bộ đôi này khác nhau ở điểm nào? Làm thế nào để nhận biết được chúng? Trong bài viết hôm nay, Học Tiếng Anh Online HN sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh.

1. Scary là gì?

“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”. 

Ví dụ:

He’s a scary man.

(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)

I always feel her a bit scary.

(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)

That man almost killed that child. It’s so scary.

(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)

Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.

(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)

It was probably the most scary time of my life.

(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)

phan-biet-scared-va-scary-trong-tieng-anh

2. Phân biệt scared và scary trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn cũng đã hiểu cơ bản về Scary rồi phải không? Bây giờ hãy cùng phân biệt scared và scary nhé.

Scared

“Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.

Ví dụ:

She is scared of toads.

(Cô ấy sợ con cóc.)

I am scared of telling Mike what really happened.

(Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)

I get scared when I have to face him.

(Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)

The child was truly scared by the threat of the man on the road.

(Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)

The accident just happened that made everyone around you feel scared.

(Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)

Scary

Trái ngược với “Scared”, “Scary” là tính từ mang nghĩa chủ động, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi. 

Scary ám chỉ con người, sự vật hay tình huống nào đó là  NGUYÊN NHÂN gây ra sự sợ hãi.

Ví dụ:

Things started to get more scary.

(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ hơn.)

This scary movie scares everyone.

(Phim kinh dị này làm mọi người sợ hãi.)

This scary incident serves as a warning not to leave children alone in the home.

(Sự việc đáng sợ này như một lời cảnh báo không nên để trẻ em một mình trong nhà.)

The look of Mr. Smith is scary.

(Cái nhìn của ông Smith thật đáng sợ.)

It was dark, the wind whistled, thunder and lightning were many. Today’s weather is scary.

(Trời tối, gió rít, sấm chớp nhiều. Thời tiết hôm nay thật đáng sợ.)

>> XEM NGAY: Hướng dẫn phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh đơn giản

3. Bài tập với scared và scary

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân biệt Scared và scary trong tiếng Anh. Dưới đây là bài tập để bạn củng cố lại kiến thức, cùng làm nhé.

Bài tập: Sử dụng scared và scary dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

Con gái tôi rất sợ gián.

Tôi sợ bóng tối. 

Sự việc này dường như không hề đơn giản, nó rất đáng sợ.

Mike sợ phải nói với bạn gái anh ấy toàn bộ sự thật.

Ánh mắt và lời nói của người đàn ông đó trông rất đáng sợ.

Đáp án:

My daughter is very scared of cockroaches.

I am scared of the dark.

This incident does not seem simple, it is very scary.

Mike is scared to tell his girlfriend the whole truth.

The man’s eyes and words looked scary.

Trên đây là những chia sẻ của Học Tiếng Anh Online HN về scared và scary. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn không còn nhầm lẫn giữa hai từ này nữa. 

Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình thì có thể củng cố với Hack Não Ngữ Pháp. Đây là cuốn sách tổng hợp ngữ pháp từ dễ đến khó giúp người học dễ dàng dung nạp kiến thức. Ngoài ra, sách còn có ví dụ và hình ảnh minh họa cụ thể, kết hợp với app Hack Não Pro cho phép làm bài tập có tính điểm.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét