Subscribe Us

Header Ads

Cách dùng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh chuẩn xác

Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có các từ khác nhau nhưng có cùng ý nghĩa nói về một sự vật, sự việc hay một hành động, tính chất. Trong bài viết hôm nay, Học tiếng Anh online HN sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, phân loại, các từ thông dụng và bài tập có đáp án. Cùng theo dõi nhé.

tu-dong-nghia-trong-tieng-anh

1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có nghĩa là “synonym”. Đây là những từ có ý nghĩa biểu đạt tương tự hoặc giống nhau nhưng khác nhau về hình thức và phát âm.

Ví dụ: Hãy xem một số cặp từ sau:

Start – Begin: Bắt đầu;

Finish – End: Kết thúc;

Big – Large: Rộng, lớn.

Những cặp từ phí trên có cách viết khác nhau nhưng ý nghĩa lại giống nhau. Chúng là những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

>> XEM NGAY: Hướng dẫn cách dùng Therefore trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

2. Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân chia thành các loại như sau:

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối hay Absolute/Total synonyms là những từ mang nghĩa và đặc điểm giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong bất kì trường hợp hay hoàn cảnh nào.

Trường hợp này thường rất hiếm trong cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đồng nghĩa tuyệt đối, ví dụ như:

Motherland – Fatherland: quê mẹ;

Mother language – Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ;

Fexion – Inflexion: Uốn cong.

Ví dụ:

Vietnamese is my mother language. = Vietnamese is my native tongue.

(Việt Nam là tiếng mẹ đẻ của tôi.)

Her motherland is Nam Dinh. = Her fatherland is Nam Dinh.

(Quê mẹ của tôi ở Nam Định.)

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa giống nhau những sắc thái, đặc điểm lại khác nhau. Những từ này có thể hoặc không thay thế cho nhau trong các trường hợp riêng biệt.

Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu – không thể thay thế cho nhau

Đây là những từ có cùng một ý nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau tùy theo mức độ của người nói.

Ví dụ: Look – Gaze – Stare – Glance: Nhìn

Cả 4 từ đều có nghĩa là nhìn nhưng mức độ khác nhau:

Look: Nhìn, miêu tả hành động nhìn chung chúng;

Gaze: Nhìn chằm chằm (Trong trường hợp ngưỡng mộ);

Stare: Nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác);

Glance: Liếc nhanh;

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ có ý nghĩa biểu đạt giống nhau nhưng khác nhau về cách diễn đạt.

Ví dụ: Mom – Mother: Mẹ.

Mother: Sử dụng trong trường hợp trang trọng hơn;

Mom: Sử dụng trong trường hợp thoải mái, thân mật. 

Từ đồng nghĩa theo địa phương

Là những từ có nghĩa giống nhau nhưng ở những nơi khác nhau được sử dụng khác nhau.

Ví dụ: Bookshop – Bookstore: Hiệu sách

Bookshop: dùng trong tiếng Anh – Anh.

Bookstore: dùng trong tiếng Anh – Mỹ;

Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển

Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh này được sử dụng linh hoạt để nói giảm nói tránh.

Ví dụ:  Pass away – Die: Chết

Die: nói thẳng về cái chết;

Pass away: Ám chỉ về cái chết (tránh đau buồn và bối rối ).

3. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

Đến đây chắc các bạn đã hiểu về cách phân loại của các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rồi phải không? Dưới đây, Học tiếng Anh online HN đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo để áp dụng vào văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày nhé.

3.1. Danh từ

Aircraft – Airplane: Máy bay;

Applicant – Candidate: Ứng viên;

Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn;

Bicycle – Bike: Xe đạp;

Brochure – Leaflet-: Tờ rơi;

Chance – Opportunity: Cơ hội;

Downtown – City centre: Trung tâm;

Employee – Staff-: Nhân viên;

Energy – Power: Năng lượng;

Improvement – Development: Sự phát triển;

Law – Regulation: Luật, quy định;

Permit – License: Giấy phép;

Route – Road- Tuyến đường;

Signature – Autograph: Chữ ký.

3.2. Động từ

Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh;

Acknowledge – Concede: Thừa nhận;

Acquire – Obtain: Đạt được;

Announce – Inform: Thông báo;

Book – Reserve: Đặt trước;

Cancel – Abort: Hủy lịch;

Confirm – Bear out: Xác nhận;

Decrease – Reduce: Giảm  ;  

Delay – Postpone: Trì hoãn;

End – Finish: Kết thúc;

Finish – Complete: Hoàn thành;

Grow –  Raise: Tăng thêm;

Like – Enjoy: Yêu thích;

Participate – Join: Tham gia;

Require – Ask for: Yêu cầu;   

Seek – Search for: Tìm kiếm;

Start – Begin: Bắt đầu;

Supply – Provide: Cung cấp;

Tidy – Clean: Ngăn nắp.

3.3. Tính từ

Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu;

Absurd – Ridiculous: Lố bịch;

Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được;

Bad – Terrible: Tồi tệ;

Damaged – Broken: Hỏng;

Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng;

Famous – Well-known: Nổi tiếng;

Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ;

Hard – Difficult: Khó khăn;

Intelligent – Clever: Thông minh;

Lucky – Fortunate: May mắn;

Pretty – Rather: Tương đối;

Quiet – Silence: Im lặng;

Rich – Wealthy: Giàu có.

4. Các lỗi thường mắc phải khi dùng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp khó. Các bạn cần cẩn thận tránh một số lỗi dưới khi khi dùng những từ này:

Lỗi ngữ pháp: Các từ đồng nghĩa thường không hoàn toàn giống nhau, vì vậy không phải trường hợp cũng có thể thay thế cho nhau;

Lỗi kết hợp: Đây là lỗi thường xảy ra. Do nếu lâu không dùng sẽ dẫn đến quên từ và gây nhầm lẫn;

Lỗi ngữ nghĩa: Hiểu sai nghĩa của các từ khi sử dụng trong câu.

5. Những lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:

Về phía người dạy: 

Giải thích rõ cho học sinh tại sao sử dụng từ như này là sai;

Tổ chức thêm nhiều bài học và hoạt động về từ đồng nghĩa cho học sinh.

Về phía người học:

Học từ đồng nghĩa chủ động;

Học cách sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh theo ngữ cảnh;

Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

6. Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Bài tập về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.

complain 

exchange 

explain 

arrange

Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.

reasonable 

acceptable 

pretty high 

wonderful

Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.

effects 

symptoms 

hints 

demonstrations

Câu 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.

hopeless 

hopeful 

successful 

unsuccessful

Câu 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.

accidents 

misunderstandings 

incidentals 

misfortunes

Câu 5: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.

Artifacts 

Pottery 

Rugs 

Textiles

Đáp án:

C

C

D

C

C

A

Trên đây là tất tần tật kiến thức về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc được về các từ đồng ngữ. Học tiếng Anh online HN chúc bạn học tập tốt.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét